BẢNG BÁO GIÁ SƠN EPOXY RAINBOW MỚI NHẤT
MÃ | SẢN PHẨM | GIÁ BÁN (ĐÃ CÓ 10%VAT) |
|
4L | 18L | ||
1. ALKYD ENAMEL PAINT – NHÓM SƠN AKLYD CAO CẤP | |||
101 | ALKYD ENAMEL PAINT, RED Sơn dầu Alkyd màu đỏ | 440,900 | 1,784,800 |
102 | ALKYD ENAMEL PAINT, WHITE Sơn dầu Alkyd màu trắng đặc biệt | 471,200 | 1,948,700 |
103 | ALUMINUM PAINT Sơn dầu Alkyd màu bạc | 651,500 | 2,686,200 |
105 | ALKYD ENAMEL PAINT, MEDIUM COLOR Sơn dầu Alkyd màu 1,5,43,44,45,46 |
404,800 | 1,633,500 |
105 | ALKYD ENAMEL PAINT, MEDIUM COLOR Sơn dầu Alkyd màu 13,14,15 |
439,600 | 1,809,000 |
106 | ALKYD ENAMEL PAINT, YELLOW Sơn dầu Alkyd màu 16,18,19 |
540,800 | 2,214,300 |
106 | ALKYD ENAMEL PAINT Sơn dầu Alkyd màu 8,9,47,48,49,50,34,88,89,90,91,54 |
439,600 | 1,649,200 |
107 | ALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR Sơn dầu Alkyd màu 10,26,27,36,38,39,41,51,63,92 | 408,000 | 1,603,300 |
108 | ALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR Sơn dầu Alkyd màu đen | 395,300 | 1,585,100 |
109 | OIL PRIMER, WHITE Sơn lót gốc dầu màu trắng | 442,800 | 1,821,100 |
110 | ALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR Sơn dầu Alkyd màu 23,64 |
569,300 | 2,329,300 |
110 | ALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR Sơn dầu Alkyd màu 6,65,93 |
442,800 | 1,815,000 |
111 | ALKYD ENAMEL PAINT GENERAL PURPOSE, WHITE Sơn dầu Alkyd màu trắng thông dụng |
461,700 | 1,875,500 |
150 | ALKYD ENAMEL PAINT 5050 BLUE GREY, OTHER COLOR Sơn dầu Alkyd màu 5050, xám xanh, và các màu khác |
408,000 | 1,733,300 |
155 | RAINBOW SELF PRIMERING TOP COAT Sơn dầu lót và phủ cùng loại Rainbow | 474,400 | 1,966,300 |
2301 | ALKYD ENAMEL PAINT, FLAT, WHITE Sơn dầu alkyd không bóng, màu trắng | 559,800 | 2,268,800 |
805 | ALKYD PAINT THINNER Chất pha loãng | – | – |
2. CEMENT MORTAR PAINT – NHÓM SƠN NƯỚC GỐC DẦU | – | – | |
401 | SOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT Sơn nước gốc dầu | 596,448 | 2,445,410 |
402 | CLEAR SOLVENT – BASED FOR CEMENT MORTAR PAINT Sơn nước gốc dầu trong suốt, không ố vàng |
458,563 | 1,848,275 |
404 | SOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT, PRIMER Sơn nước gốc dầu lớp lót màu trắng |
506,000 | 2,057,000 |
405 | SOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT 606 Sơn nước gốc dầu bóng mờ – màu 606 |
506,000 | 2,057,000 |
405 | SOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT 606 Sơn nước gốc dầu bóng mờ – màu 608, 609 |
664,125 | 2,758,800 |
405 | SOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT 623 Sơn nước gốc dầu bóng mờ – màu da cam 623 | 1,378,850 | 5,795,900 |
405 | SOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT Sơn nước gốc dầu bóng mờ – màu da cam 664, màu đỏ 625 |
619,850 | 2,541,000 |
405 | SOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT Sơn nước gốc dầu bóng mờ – màu vàng 618, 619 |
619,850 | 2,541,000 |
415 | SOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT Sơn nước gốc dầu bóng mờ – màu nâu 626,627,692, màu đen 672 |
523,710 | 2,069,100 |
418 | SOLVENT – BASED ANTI MILDE Sơn nước gốc dầu chống mốc | 645,150 | 2,649,900 |
807 | XYLENNE Dung môi pha loãng sơn nước gốc dầu | – | – |
3. ANTI – CORROSIVE – NHÓM SƠN CHỐNG ĂN MÒN | – | – | |
902 | RED OXIDE SURFACER Sơn lót màu đỏ | 287,788 | 1,182,775 |
903 | GRAY SURFACER Sơn lót màu xám |
300,438 | 1,225,125 |
904 | RED OXIDE PRIMER (OP-95) Sơn chống gỉ màu đỏ (OP-95) | 287,788 | 1,182,775 |
906 | RED LEAD PRIMER Sơn lót chì chống rỉ màu cam đỏ |
306,763 | 1,231,175 |
911 | RED LEAD PRIMER, GENERAL PURPOSE Sơn lót chì chống gỉ chuyên dùng cho công trình | 306,763 | 1,231,175 |
912 | ZINC PRIMER (1-PACK) Sơn lót bột kẽm (hữu cơ) 1 thành phần màu xám | 1,296,625 | – |
920 | LZI PRIMER Sơn lót chì chống gỉ LZI | 351,038 | 1,391,500 |
950 | Alkyd MIO PRIMER, Grey Sơn Lót chống gỉ MIO màu xám |
319,413 | 1,249,325 |
992 | ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate, Màu Nâu, Xám | 347,875 | 1,370,325 |
4. BAKING ENAMEL – NHÓM SƠN NUNG MÀU | – | – | |
1101 | BAKING ENAMEL Sơn nung nhiệt độ thấp màu # 6, 18, 25, 34, 47, 50, 65, 68 |
607,200 | 2,487,760 |
1101 | BAKING ENAMEL Sơn nung nhiệt độ thấp màu # 23 |
664,125 | 2,840,475 |
1102 | BAKING ENAMEL Sơn nung màu trắng | 612,260 | 2,516,800 |
1104 | BAKING ENAMEL Sơn nung các loại, đa màu | 538,890 | 2,191,310 |
1106 | BAKING ENAMEL Sơn nung trong suốt | 395,313 | 1,579,050 |
1109 | BAKING PRIMER Sơn lót màu đỏ nhiệt độ cao | 388,988 | 1,553,640 |
1117 | BAKING ENAMEL Sơn nung màu đen | 543,950 | 2,305,050 |
1112 | BAKING THINNER Chất pha loãng sơn nung nhiệt độ thấp | – | – |
5. POLYURETHANE PAINT – NHÓM SƠN GỖ | – | – | |
700 | ONE PACK POLYURETHANE MAINTENANCE PRIMER Sơn PU bột kẽm bảo vệ chống gỉ một thành phần màu xám, màu nâu |
1,644,500 | – |
710 | POLYURETHANE SEALER FOR WOOD Sơn PU lớp lót đầu tiên (1 bộ 3.63kg) | 502,838 | 2,026,750 |
711 | POLYURETHANE SANDING Sơn PU lớp lót thứ hai (chất chính 2.8kg, chất đông cứng 1.4 kg) | 402,270 | 1,666,775 |
722 | POLYURETHANE COATING, CLEAR (N-TYPE) Sơn PU trong suốt (Loại N) | 660,963 | 2,798,125 |
725 | POLYURETHANE COATING, WHITE (N-TYPE) Sơn PU màu trắng (Loại N) | 790,625 | 3,236,750 |
726 | POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) Sơn PU màu vàng (Loại N) 16, 18, 19 | 936,100 | 3,751,000 |
727 | POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) Sơn PU màu xanh lá cây (Loại N) 3, 6, 9, 8 | 784,300 | 3,206,500 |
728 | POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) Sơn PU (Loại N) # màu 23,25,64,65,93 |
853,875 | 3,509,000 |
729 | POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) Sơn PU màu xanh lam (Loại N) # 47, 50 | 812,763 | 3,327,500 |
730 | POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) Sơn PU màu đen (Loại N) | 749,513 | 3,055,250 |
732 | POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) Sơn PU trong suốt (Loại N) không bóng | 651,475 | 2,631,750 |
745 | POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) (UP-04) Sơn PU màu bạc (Loại N) & đa màu | 762,795 | 3,146,000 |
UP-450 | POLYURETHANE COATING, COLORS ( N-TYPE) HIGH SOLID Sơn phủ PU với thành phần chất rắn cao, đa màu |
822,250 | 3,430,350 |
UP-450 | POLYURETHANE COATING, COLORS ( N-TYPE) HIGH SOLID Sơn phủ PU với thành phần chất rắn cao, màu vàng 18 |
910,800 | 3,702,600 |
UP-450 | POLYURETHANE COATING, #25 RED ( N-TYPE) HIGH SOLID Sơn phủ PU với thành phần chất rắn cao, màu đỏ |
1,027,813 | 4,268,275 |
UP-450F | POLYURETHANE SUPER WEATHERING -DUR COATING Sơn phủ PU chịu biến động thời tiết, màu 36 và đa màu |
1,400,988 | 5,475,250 |
UP-450F | POLYURETHANE SUPER WEATHERING -DUR COATING,18,23,46 Sơn phủ PU chịu biến động thời tiết, Màu 18,23,46 |
1,739,375 | 6,806,250 |
UP-450F | POLYURETHANE SUPER WEATHERING -DUR COATING,19,61,64 Sơn phủ PU chịu biến động thời tiết, Màu 19,61,64 |
1,739,375 | 6,806,250 |
UP-450F | POLYURETHANE SUPER WEATHERING -DUR COATING,25 Sơn phủ PU chịu biến động thời tiết, Màu 25 |
1,900,663 | 7,441,500 |
736 | PU PAINT THINNER Dung môi pha loãng | – | – |
6. EPOXY – NHÓM SƠN EPOXY (BỘ) | – | – | |
1001 | EPOXY TOPCOAT (EP-04) Sơn phủ Epoxy, đa màu (EP-04) |
686,263 | 2,816,275 |
1001 | EPOXY TOPCOAT (EP-04) Sơn phủ Epoxy, màu 1,2,8,15,16,18,19,85 (EP-04) |
777,975 | 3,327,500 |
1002 | EPOXY PRIMER, WHITE Sơn lót Epoxy, màu trắng |
547,113 | 2,202,200 |
1003 | EPOXY PUTTY Bột trét Epoxy |
600,875 | – |
1004 | EPOXY TAR, HB (EP-06) Sơn Sơn Epoxy nhựa đường mới, màu nâu, màu đen (EP-06) | 401,638 | 1,603,250 |
1005 | EPOXY PAINT THINNER (SP-12) Dung môi pha loãng | – | – |
1006 | EPOXY ZINC RICH PRIMER (EP-03) Sơn lót bột kẽm Epoxy mới (EP-03) Bộ nhỏ:9.9kg | 1,644,500 | – |
1007 | EPOXY RED LEAD PRIMER (EP-01) Sơn lót Red Lead Epoxy mới (EP-01) |
543,950 | 2,329,250 |
1009 | EPOXY RED OXIDE PRIMER (EP-02) Sơn Epoxy chống gỉ mới (EP-02) | 484,495 | 1,996,500 |
1010 | EPOXY VARNISH Sơn Véc ni Epoxy mới |
569,250 | 2,299,000 |
1011 | INORGANIC ZINC RICH PRIMER (IZ-01) Sơn lót bột kẽm vô cơ (IZ-01) | 1,423,125 | – |
1012 | EPOXY ZINC RICH PRIMER THINNER (SP-13) Dung môi pha loãng cho sơn bột kẽm | – | – |
1014 | SOLVENTLESS EPOXY COATING, CLEAR Sơn Epoxy trong suốt không dung môi mới | 847,550 | 3,472,700 |
1015 | EPOXY TOPCOAT, SOLVENTLESS Sơn Epoxy phủ không dung môi (5kg) | 825,413 | 3,245,825 |
1015AS | EPOXY ANTI – STATIC COATING Sơn Epoxy phủ không dung môi, chống tĩnh điện mới (5kg) | 936,100 | 3,630,000 |
1017 | EPOXY WATER TANK COATING, HB (EP-07) Sơn Epoxy dùng cho bể nước sạch mới, màng dày (EP-07) | 664,125 | 2,840,475 |
1020 | EPOXY ALLOY PRIMER Sơn lót Epoxy dùng cho hợp kim |
531,300 | 2,208,250 |
1021 | CATHOZINC SHOP PRIMER, TYPE-2 (SP-09) Sơn lót lớp dầu bột kẽm vô cơ (SP-09) | – | – |
1022 | EPOXY MORTAR Hỗn hợp nhựa & bột hồ bằng cát Epoxy mới ( 3kg + 1kg =4kg, : 20kg) |
– | – |
1023 | EPOXY NON – SKID PAINT Sơn chống trượt Epoxy (c/chính 3kg + c/đông cứng 1kg = 4kg, cát 8kg) | – | – |
1025 | EPOXY FIBER GLASS MULTILAYER COATING Sơn Epoxy sợi thủy tinh ( c. chính 3kg +c. đông cứng 1kg = 4kg) |
– | – |
1026 | EPOXY MORTAR PUTTY Bột trét Epoxy mới, lớp lót | – | – |
1027 | EPOXY ZINC RICH PRIMER (EP-03AA) Sơn lót bột kẽm Epoxy mới (EP-03AA) | – | – |
1029 | EPOXY SELF – LEVELING MORTAR Vữa san bằng Epoxy | – | – |
1030CP | WATER – BASED EPOXY CLEAR PRIMER/ SEALER Sơn lót trong suốt Epoxy gốc nước |
714,093 | 2,931,225 |
1030 | WATER – BASED CATALYZED EPOXY TOPCOAT Sơn phủ Epoxy gốc nước đa màu (không bao gồm màu 6,18,19,23,25,54,64,93) |
581,900 | 2,359,500 |
1032 | WATER – BASED FLOORING EPOXY TOPCOAT Sơn phủ Epoxy gốc nước # 6, 36 | 937,365 | 3,905,880 |
1050 | EPOXY M.I.O PRIMER (EP-20) Sơn lót chống gỉ lớp giữa M.I.O Epoxy mới (EP-20) | 523,078 | 2,093,300 |
1055 | EPOXY TOPCOAT Sơn phủ Epoxy Màu Bạc | 629,338 | 2,544,025 |
1056 | Sơn Epoxy lớp phủ , màu 6, 93 (EP-04) | 686,263 | 2,935,763 |
1056 | Sơn Epoxy lớp phủ , màu 25, 64 (EP-04) | 727,375 | 3,112,725 |
1056 | Sơn Epoxy lớp phủ , màu 23 (EP-04) | 948,750 | 3,844,775 |
1058 | EPOXY POTABLE WATER TANK LINING (JWWA K-135) Sơn Epoxy (xám, nâu) dùng trong bể nước uống |
680,570 | 2,722,500 |
1060 | EPOXY MIDDLE COATING Sơn phủ lớp giữa Epoxy mới, màu xám, nâu | 540,788 | 2,165,900 |
1061H | HIGH SOLIDS EPOXY COATING(EP-999H) Sơn Epoxy với thành phần chất rắn cao ,màu 36,26 | 749,513 | 2,934,250 |
1061H | HIGH SOLIDS EPOXY COATING(EP-999H) Sơn Epoxy với thành phần chất rắn cao ,màu 18,23,25,64 | 860,200 | 3,375,900 |
1061GF | EPOXY HIGH SOLIDS GLASS FLAKE COATING(EP-999GF) Sơn Epoxy sợi thủy tinh với thành phần chất rắn cao ,màu xám, nâu | 822,250 | 3,254,900 |
EP-988GF | EPOXY HIGH SOLIDS GLASS FLAKE COATING Sơn Epoxy sợi thủy tinh với thành phần chất rắn cao ,màu xám, nâu | 898,150 | 3,521,100 |
1073 | EPOXY CLEAR CEMENT PRIMER Sơn lót trong suốt Epoxy mới | 477,538 | 1,887,600 |
1074 | EPOXY GLASS FLAKE ABRASION RESISTANT PRIMER Grey,Red Oxide Sơn Epoxy sợi thủy tinh chịu mài mòn, màu xám, nâu |
585,063 | 2,368,575 |
1075 | EPOXY ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate Epoxy màu nâu |
464,255 | 1,846,460 |
1075 | EPOXY ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER,white, grey Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate Epoxy màu trắng, xám |
518,650 | 2,069,100 |
1076 | EPOXY ZINC PHOSPHATE PRIMER (EP-66) Sơn lót chống gỉ Zinc Phosphate Primer (EP-66), nâu, xám |
530,035 | 2,129,600 |
4556 | AMINE-CURED EPOXY ,HIGH-SOLID, WHITE & IVORY Sơn Epoxy thành phần chất rắn cao chịu dầu mỡ, màu trắng và trắng ngà |
1,106,875 | 4,964,025 |
1098W | EPOXY CONDUCTING PRIMER Sơn lót Epoxy dẫn điện (chất chính: chất đông cứng = 5.7kg : 11.4kg) | 819,088 | 2,958,450 |
7. PU FOR WATERPROOF – SƠN PU CHỐNG THẤM CAO CẤP | 3KG | 10KG | |
785 | MOISTURE CURED POLYURETHANE PRIME FOR WATER PROOF sơn lót trong suốt chống thấm PU 1 thành phần |
– | 1,089,000 |
777 | SINGLE COMPOMENT POLYURETHANE/ POLYUREA, GREY COLOR sơn chống thấm PU 1 thành phần màu xám |
278,300 | 847,000 |
789 | SINGLE COMPOMENT POLYURETHANE/ POLYUREA, GREY COLOR sơn chống thấm PU 1 thành phần màu xám |
347,875 | 1,058,750 |
781V | WEATHER RESISTANT PU TOPCOATING FOR WATERPROOF PU lớp phủ chống thấm chịu biến động thời tiết, màu # 6,36 (24kg/ bộ) |
– | 2,957,240 |
781V-1 | WEATHER & SOLAR RESISTANT PU TOPCOATING FOR WATERPROOF PU lớp phủ chống thấm cách nhiệt chịu biến động thời tiết |
– | 3,146,000 |
424 | LOCK ROOF WATER BASED WATERPROOF COATING sơn chống thấm gốc nước,màu trắng, đa màu |
442,750 | 1,742,400 |
8. HEAT – RESISTING PAINT – SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤP | – | – | |
1500 | HEAT RESISTING PRIMER 600ºC Sơn lót chống gỉ chịu nhiệt 600ºC, màu xám | 1,113,200 | 4,537,500 |
1501 | HEAT RESISTING PAINT 500ºC Sơn lót chống gỉ chịu nhiệt 500ºC, màu xám | 1,113,200 | 4,537,500 |
1502 | HEAT RESISTING PAINT 500ºC Sơn chịu nhiệt 500ºC, màu bạc | 1,144,825 | 4,809,750 |
1503 | HEAT RESISTING PAINT 500ºC Sơn chịu nhiệt 500ºC, màu đen | 1,435,775 | 6,042,740 |
1504 | HEAT RESISTING PAINT 300ºC Sơn chịu nhiệt 300ºC, màu bạc | 831,738 | 3,448,500 |
1505 | HEAT RESISTING ALUMINUM PAINT 300ºC Sơn chịu nhiệt 300ºC, màu đen | 793,788 | 3,267,000 |
1506 | HEAT RESISTING PAINT 200ºC Sơn chịu nhiệt 200ºC, màu bạc | 664,125 | 2,692,250 |
1507 | HEAT RESISTING PRIMER 300ºC Sơn lót chịu nhiệt 300ºC (Xám) | 793,788 | 3,267,000 |
1508 | HEAT RESISTING PAINT 600ºC Sơn chịu nhiệt 600ºC, màu bạc | 1,144,825 | 4,809,750 |
1509 | HEAT RESISTING COLORED PAINT 300ºC Sơn chịu nhiệt 300ºC, màu trắng | 1,685,613 | 7,120,850 |
1510 | HEAT RESISTING COLORED PAINT 300ºC Sơn chịu nhiệt 300ºC, màu đỏ | 2,969,588 | 12,659,625 |
1511 | HEAT RESISTING PRIMER 200ºC Sơn lót chịu nhiệt 200ºC, màu xám | 562,925 | 2,283,875 |
1512 | HEAT RESISTING PAINT 200ºC Sơn chịu nhiệt 200ºC, màu 18,23,25,64 | 689,425 | 2,819,300 |
1512 | HEAT RESISTING PAINT 200ºC Sơn chịu nhiệt 200ºC, màu còn lại | 600,875 | 2,453,880 |
1513 | HEAT RESISTING PAINT 400ºC Sơn chịu nhiệt 400ºC, màu bạc | 790,625 | 3,176,250 |
1531 | HEAT RESISTING PRIMER 400ºC Sơn lót chịu nhiệt 400ºC | 809,600 | 3,327,500 |
1566 | INORGANING HIGH TEMP ANTI-CORROSING Sơn chịu nhiệt vô cơ chống ăn mòn ở nhiệt độ cao 600 độ, màu xám, bạc |
2,055,625 | 8,167,500 |
1567 | HIGH TEMP UNDER INSULATION ANTI-CORROSING COATING Sơn chống ăn mòn giữ nhiệt độ cao, màu đen, xám, bạc ( 300 độ) |
2,055,625 | – |
1568 | HIGH TEMP UNDER INSULATION ANTI-CORROSING COATING Sơn chống ăn mòn giữ nhiệt độ cao, màu RAL 9007, xám, bạc( 300 độ) |
2,182,125 | – |
1569 | HEAT-RESISTING TOP COATING ,600oC, GREY Sơn phủ chịu nhiệt 600 độ, màu xám |
2,182,125 | – |
1564X | HEAT RESISTING THINNER ( For mid temp) Dung môi pha loãng sơn chịu nhiệt ở nhiệt độ thường |
– | – |
1564S | HEAT RESISTING THINNER ( For high temp) Dung môi pha loãng sơn chịu nhiệt ở nhiệt độ cao |
– | – |
1521 | HEAT RESISTING THINNER Dung môi pha loãng sơn chịu nhiệt | – | – |
9. TRAFFIC PAINT – SƠN VẠCH GIAO THÔNG | – | – | |
1801 | TRAFFIC PAINT # WHITE, YELLOW Sơn giao thông màu trắng, vàng (18,19,16) |
612,260 | 2,511,960 |
1801 | TRAFFIC PAINT # , BLACK, GREEN Sơn giao thông màu xanh lá, đen |
550,275 | 2,091,788 |
1802 | TRAFFIC PAINT #RED Sơn vạch đường giao thông màu đỏ | 578,738 | 2,374,625 |
2201 | HAMMER TONE PAINT Sơn Hoa Văn |
664,125 | 2,722,500 |
806 | TRAFFIC PAINT THINNER Chất pha loãng sơn vạch giao thông | – | – |
10. EMULSION PAINT – SƠN NƯỚC CAO CẤP | – | – | |
B000L0TP | RAINBOW INT&EXT PYTTY (BAO 40KG) Bột trét nội ngoại thất Rainbow |
196,000 | – |
467 | WATER – BASED ALKALI RESISTANCE SEALER Sơn nước lớp lót trong suốt cho nội thất và ngoại thất tường cũ |
221,375 | 877,250 |
420 | WATER – BASED ELASTOMERIC COATING PRIMER Sơn lót trong suốt dùng cho ngoại thất tường mới | 303,600 | 1,149,500 |
300 | RAINBOW EMULSION PAINT, MATT (INTERIOR) Sơn nước Rainbow nội thất thông thường, chỉ màu trắng và màu nhạt |
– | 574,750 |
314 | RAINBOW EMULSION PAINT, MATT (INTERIOR) Sơn nước Rainbow nội thất, chỉ màu trắng và màu nhạt | – | 998,250 |
860 | FLAT EMULSON PAINT, GENERAL SERIES (INTERIOR) Sơn nước Rainbow nội thất, màu trắng và màu nhạt | 281,463 | 1,119,250 |
436 | RAINBOW EMULSION PAINT, MATT (INTERIOR) Sơn nước Rainbow nội thất màu chỉ định (màu đậm giá khác) | 379,500 | 1,512,500 |
350 | RAINBOW EMULSION PAINT, SILK (EXTERIOR) ONLY WHITE Sơn nước Rainbow ngoại thất thông thường, chỉ màu trắng |
221,375 | 877,250 |
400 | RAINBOW EMULSION PAINT, SILK (EXTERIOR) Sơn nước Rainbow ngoại thất cao cấp, láng mịn | 392,150 | 1,573,000 |
410 | RAINBOW EMULSION PAINT, SILK (EXTERIOR) Sơn nước Rainbow ngoại thất cao cấp, láng mịn | 455,400 | 1,815,000 |
421 | WATER – BASED ELASTOMERIC COATING Sơn nước phủ tính đàn hồi (sơn gai) | 455,400 | 1,815,000 |
SA2000 | DIRT PICK-UP RESISTANCE EXTERIOR ACRLIV EMULSION PAINT Sơn nước Rainbow Silicone Acrylic ngoại thất cao cấp, láng mịn (Đặc biệt) |
518,650 | 2,057,000 |
SA3000 | WATER – BASED DIRT PICK-UP RESISTANCE ELASTIC PAINT Sơn nước ngoại thất đàn hồi, chống bụi, màu mờ, đa màu hoặc màu chỉ định (màu đậm khác giá) |
581,900 | 2,299,000 |
406 | ACRYLIC EMULSION PAINTS Sơn nước màu trắng bóng, mờ | 506,000 | 2,099,350 |
407 | ACRYLIC EMULSION PAINTS Sơn nước bóng, đa màu (màu nhạt) | 464,255 | 1,920,270 |
408 | ACRYLIC EMULSION PAINTS Sơn nước bóng, màu vàng 18,19, màu xanh lá cây 6,8 | 519,915 | 2,155,010 |
408 | ACRYLIC EMULSION PAINTS Sơn nước bóng, màu đỏ 25 | 623,013 | 2,589,400 |
409 | ACRYLIC EMULSION PAINTS Sơn nước màu đen, màu nâu (bóng) | 382,663 | 1,588,125 |
422 | WATER – BASED ELASTOMERIC PYTTY Bột trét gốc nước đàn hồi màu trắng |
439,588 | 1,811,975 |
500-1 | WATER-BASED ANTI-MILDEW EMULSION PAINTS Sơn nước chống mốc, màu trắng và màu chỉ định |
569,250 | 2,286,900 |
11. CHLOR RUBBER FINISH PAINT – NHÓM SƠN CAO SU | – | – | |
1401 | RAINBOW C.R.FINISH WHITE COLOR Sơn gốc cao su màu trắng |
651,475 | 2,686,200 |
1402 | RAINBOW C.R.RED LEAD PRIMER Sơn lót gốc cao su |
461,725 | 1,857,350 |
1403 | RAINBOW C.R.RED OXIDE PRIMER Sơn lót chống ăn mòn gốc cao su |
449,075 | 1,827,100 |
1404 | RAINBOW C.R.FINISH 36 COLOR Sơn gốc cao su màu 36 |
556,600 | 2,256,650 |
1404 | RAINBOW C.R.FINISH 38, 41 COLOR Sơn gốc cao su màu 38, 41 |
569,250 | 2,341,350 |
1405 | RAINBOW C.R.FINISH BLACK COLOR Sơn gốc cao su màu đen |
524,975 | 2,129,600 |
1406 | RAINBOW C.R.FINISH 01 COLOR Sơn gốc cao su màu 01 |
664,125 | 2,740,650 |
1406 | RAINBOW C.R.FINISH 02 COLOR Sơn gốc cao su màu 02 |
645,150 | 2,643,850 |
1406 | RAINBOW C.R.FINISH 03 COLOR Sơn gốc cao su màu 03 |
588,225 | 2,401,850 |
1406 | RAINBOW C.R.FINISH 04 COLOR Sơn gốc cao su màu 04 |
581,900 | 2,377,650 |
1406 | RAINBOW C.R.FINISH 05,07 COLOR Sơn gốc cao su màu 05,07 |
613,525 | 2,510,750 |
1406 | RAINBOW C.R.FINISH 08 COLOR Sơn gốc cao su màu 08 |
626,175 | 2,583,350 |
1406 | RAINBOW C.R.FINISH 10,98 COLOR Sơn gốc cao su màu 10,98 |
581,900 | 2,365,550 |
1406 | RAINBOW C.R.FINISH 14 COLOR Sơn gốc cao su màu 14 |
664,125 | 2,746,700 |
1406 | RAINBOW C.R.FINISH 16 COLOR Sơn gốc cao su màu 16 |
626,175 | 2,559,150 |
1406 | RAINBOW C.R.FINISH 26 COLOR Sơn gốc cao su màu 26 |
489,555 | 1,996,500 |
1406 | RAINBOW C.R.FINISH 27,28 COLOR Sơn gốc cao su màu 27,28 |
543,950 | 2,226,400 |
1406 | RAINBOW C.R.FINISH 30 COLOR Sơn gốc cao su màu 30 |
631,235 | 2,601,500 |
1406 | RAINBOW C.R.FINISH 34 COLOR Sơn gốc cao su màu 34 |
550,275 | 2,238,500 |
1406 | RAINBOW C.R.FINISH 35 COLOR Sơn gốc cao su màu 35 |
556,600 | 2,256,650 |
1406 | RAINBOW C.R.FINISH 46 COLOR Sơn gốc cao su màu 46 |
575,575 | 2,359,500 |
1406 | RAINBOW C.R.FINISH 51 COLOR Sơn gốc cao su màu 51 |
543,950 | 2,208,250 |
1406 | RAINBOW C.R.FINISH 54 COLOR Sơn gốc cao su màu 54 |
619,850 | 2,541,000 |
1406 | RAINBOW C.R.FINISH 55 COLOR Sơn gốc cao su màu 55 |
588,225 | 2,395,800 |
1406 | RAINBOW C.R.FINISH 57 COLOR Sơn gốc cao su màu 57 |
626,175 | 2,565,200 |
1406 | RAINBOW C.R.FINISH 58 COLOR Sơn gốc cao su màu 58 |
613,525 | 2,516,800 |
1406 | RAINBOW C.R.FINISH 59 COLOR Sơn gốc cao su màu 59 |
600,875 | 2,456,300 |
1406 | RAINBOW C.R.FINISH 65 COLOR Sơn gốc cao su màu 65 |
651,475 | 2,662,000 |
1406 | RAINBOW C.R.FINISH 84 COLOR Sơn gốc cao su màu 84 |
632,500 | 2,589,400 |
1406 | RAINBOW C.R.FINISH 88 COLOR Sơn gốc cao su màu 88 |
575,575 | 2,347,400 |
1406 | RAINBOW C.R.FINISH 89,90 COLOR Sơn gốc cao su màu 89,90 |
569,250 | 2,335,300 |
1406 | RAINBOW C.R.FINISH 91 COLOR Sơn gốc cao su màu 91 |
561,660 | 2,305,050 |
1406 | RAINBOW C.R.FINISH 92 COLOR Sơn gốc cao su màu 92 |
543,950 | 2,196,150 |
1406 | RAINBOW C.R.FINISH 93 COLOR Sơn gốc cao su màu 93 |
556,600 | 2,268,750 |
1406 | RAINBOW C.R.FINISH 98 COLOR Sơn gốc cao su màu 98 |
581,900 | 2,365,550 |
1406 | RAINBOW C.R.FINISH 4036 COLOR Sơn gốc cao su màu 4036 |
575,575 | 2,347,400 |
1450 | RAINBOW C.R.ZIC CHROMATE PRIMER Sơn lót gốc cao su |
632,500 | 2,589,400 |
1451 | RAINBOW C.R.FINISH 06 COLOR Sơn gốc cao su màu 06 |
569,250 | 2,335,300 |
1451 | RAINBOW C.R.FINISH 09 COLOR Sơn gốc cao su màu 09 |
607,200 | 2,468,400 |
1451 | RAINBOW C.R.FINISH 18 COLOR Sơn gốc cao su màu 18 |
651,475 | 2,674,100 |
1451 | RAINBOW C.R.FINISH 19 COLOR Sơn gốc cao su màu 19 |
733,700 | 3,018,950 |
1451-1 | RAINBOW C.R.FINISH 47 COLOR Sơn gốc cao su màu 47 |
607,200 | 2,468,400 |
1451-1 | RAINBOW C.R.FINISH 48,49,50 COLOR Sơn gốc cao su màu 48,48,50 |
581,900 | 2,383,700 |
1452 | RAINBOW C.R M.I.O PRIMER Sơn lót M.I.O chống rỉ |
449,075 | 1,808,950 |
1455 | RAINBOW C.R TAR PAINT Sơn gốc cao su nhựa đường |
328,900 | 1,343,100 |
1456 | RAINBOW C.R.FINISH 23 COLOR Sơn gốc cao su màu 23 |
1,492,700 | 6,352,500 |
1456 | RAINBOW C.R.FINISH 25 COLOR Sơn gốc cao su màu 25 |
790,625 | 3,297,250 |
1456 | RAINBOW C.R.FINISH 64 COLOR Sơn gốc cao su màu 64 |
613,525 | 2,510,750 |
1457 | C.R ALUMIUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER sơn lót gốc cao su chống rỉ Alumium tripolyphosphate màu trắng , 36 |
487,025 | 1,966,250 |
1457 | C.R ALUMIUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER sơn lót gốc cao su chống rỉ Alumium tripolyphosphate màu nâu |
430,100 | 1,500,400 |
DUNG MÔI RAINBOW | – | – | |
– | T – 200S | – | – |
– | NO.719 | – | – |
– | NO.736 | – | – |
– | NO.805 | – | – |
– | NO.806 | – | – |
– | NO.807 | – | – |
– | NO.913 | – | – |
– | NO.1005 (SP-12) | – | – |
– | NO.1012 (SP-13) | – | – |
– | NO.1019 (1021) | – | – |
– | NO.1069 (1018) | – | – |
– | NO.1112 | – | – |
– | NO.1211(AA) | – | – |
– | NO.1407 (RP-71) | – | – |
– | NO.1521 | – | – |
– | NO.5400S | – | – |
– | NO.5400PS | – | – |
– | SP – 36 | – | – |
– | MEK | – | – |